Quy định đăng ký xuất khẩu thực phẩm có nguồn gốc thực vật vào Việt Nam không điều chỉnh các quy định liên quan đến hoạt động kiểm dịch thực vật
TT | Tên nước | Ngày công nhận | Ghi chú |
1 | The United State of America | 28/6/2011 | |
2 | Republic of France | 8/8/2011 | |
3 | Australia | 8/8/2011 | |
4 | New Zealand | 8/8/2011 | |
5 | Canada | 29/8/2011 | |
6 | The Kingdom of Thailand | 30/9/2011 | |
7 | Korea | 01/11/2011 | |
8 | Republic of Chile | 11/11/2011 | |
9 | The Kingdom of Cambodia | 20/12/2011 | |
10 | Republic of South Africa | 7/3/2012 | |
11 | India | 04/4/2012 | |
12 | The P.R.China | 27/12/2013 | |
13 | The Kingdom of Belgium | 12/12/2012 | |
14 | The P.D.R. Laos | 28/12/2012 | |
15 | Peru | 5/12/2015 | |
16 | Japan | 16/12/2013 | |
17 | The F.R. Braxin | 24/7/2013 | Được xuất khẩu sang Việt Nam sản phẩm đậu tương (đậu nành) |
18 | Republic of Indonesia | 25/12/2013 | |
19 | The D.S.R.Srilanka | 25/12/2013 | (Được xuất khẩu sang Việt Nam sản phẩm chè) |
20 | Republic of Italy | 25/12/2013 | |
21 | Malaysia | 16/12/2013 | |
22 | The Kingdom of the Netherlands | 21/6/2013 | |
23 | The United Kingdom | 28/11/2013 | |
24 | F.R.Germany | 22/11/2013 | |
25 | Spain | 25/12/2013 | |
26 | The Kingdom of Denmark | 22/11/2013 | |
27 | Czech Republic | 22/11/2013 | |
28 | Hellenic Republic | 11/12/2013 | |
29 | United Arab Emirates (UAE) | 22/9/2014 | (Được xuất khẩu sang Việt Nam sản phầm chè) |
30 | Republic of Slovenia | 22/4/2014 | |
31 | Myanmar | 26/6/2014 | |
32 | Taiwan | 21/2/2014 | |
33 | Switzerland | 21/2/2014 | |
34 | Argentina | 18/6/2014 | |
35 | Israel | 08/9/2014 | |
36 | Republic of Poland | 12/9/2014 | |
37 | Phillippines | 14/10/2014 | |
38 | Republic of Singapore | 24/11/2014 | |
39 | Moldova | 15/12/2015 | |
40 | Russian Federation | 02/02/2016 |